Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 9.7mm SD-9.7 là dòng mũi khoan thép gió (HSS) đa năng, chất lượng cao của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong gia công kim loại. Mũi khoan Nachi L500 sử dụng rộng rãi để khoan nhiều loại vật liệu. Sản phẩm được đánh giá cao về độ chính xác và khả năng khoan nhanh chóng, mượt mà.
Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 9.8mm SD-9.8 là dòng mũi khoan thép gió (HSS) đa năng, chất lượng cao của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong gia công kim loại. Mũi khoan Nachi L500 sử dụng rộng rãi để khoan nhiều loại vật liệu. Sản phẩm được đánh giá cao về độ chính xác và khả năng khoan nhanh chóng, mượt mà.
Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 9.9mm SD-9.9 là dòng mũi khoan thép gió (HSS) đa năng, chất lượng cao của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong gia công kim loại. Mũi khoan Nachi L500 sử dụng rộng rãi để khoan nhiều loại vật liệu. Sản phẩm được đánh giá cao về độ chính xác và khả năng khoan nhanh chóng, mượt mà.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 10mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 11mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 12mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 13mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 14mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 15mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 16mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 17mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 18mm là dòng dao phay ngón 4 lưỡi cắt của hãng Nachi, được làm từ thép gió Cobant (HSSCo) và sử dụng trong gia công kim loại. Mũi phay Nachi L6210 4SE còn gọi là dao phay ngón 4 me siêu cứng (Super Hard End Mill) của thương hiệu Nachi đến từ Nhật Bản, vật liệu thép gió Cobalt (HSS-Co) có độ bền và khả năng chịu nhiệt.




