Máy Đục Bê Tông Dùng Pin Makita HR006G là một chiếc máy khoan bê tông dùng pin thuộc dòng XGT 80V (sử dụng 2 pin 40V), được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các thợ xây dựng chuyên nghiệp và những người dùng gia đình cần một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt. Máy được trang bị động cơ không chổi than mạnh mẽ, cung cấp lực đập lên đến 21.4J, cho phép khoan và đục phá bê tông một cách dễ dàng.
Hệ thống chống rung AVT (Anti-Vibration Technology) giúp giảm thiểu độ rung truyền đến tay người dùng, tăng sự thoải mái và giảm mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài. HR006GZ có khả năng khoan bê tông đường kính lên đến 52mm và khoan lõi đến 160mm, đáp ứng đa dạng các yêu cầu công việc. Bên cạnh đó, máy còn tích hợp các tính năng an toàn như ly hợp an toàn và hệ thống bảo vệ pin, giúp bảo vệ người dùng và kéo dài tuổi thọ của máy.
Tính năng nổi bật
- Động cơ không chổi than mạnh mẽ, hiệu suất cao, tuổi thọ dài.
- Công nghệ pin XGT 80V (2 pin 40V) cho sức mạnh tương đương máy dùng điện.
- Lực đập 21.4J giúp khoan và đục phá bê tông hiệu quả.
- Hệ thống chống rung AVT giảm thiểu rung động, tăng sự thoải mái khi sử dụng.
- Khả năng khoan bê tông 52mm, khoan lõi 160mm.
- Tương thích với mũi khoan SDS-MAX.
- Ly hợp an toàn bảo vệ người dùng và máy.
- Hệ thống bảo vệ pin ngăn ngừa quá tải, quá nhiệt và xả cạn.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HR006GZ – Không kèm pin, sạc |
| Dòng sản phẩm | Máy Khoan, Đục Bê Tông Dùng Pin Makita |
| Điện áp | 80V (40Vx2) |
| Loại đầu kẹp | SDS Max |
| Khả năng khoan bê tông | 52mm |
| Khả năng rút lõi | 160mm |
| Tốc độ không tải | 150 – 310 vòng/phút |
| Tốc độ đập | 1,100 – 2,250 nhịp/phút |
| Lực đập | 21.4J |
| Kích thước | 610 x 140 x 337mm |
| Trọng lượng | 11.7kg |
| Phụ kiện | Tay cầm bên, tay cầm vòng, mỡ bôi trơn, thước canh độ sâu, khăn lau |
| Lưu ý | Chưa kèm Pin và sạc |

Thước Đo Sâu Điện Tử Mitutoyo 571-251-20
Thước Đo Sâu Điện Tử Mitutoyo 571-212-30
Tán Keo Inox 304 DIN 985 M3x0.5
Đồng Hồ Điều Áp Tanaka Khí Argon F22AR
Mỏ Lết Răng Asaki AK-0637
Phay Tinh Victory Nachi List 6480 4me 11mm
Mũi Taro Yamawa LS-SP P2 L-150 M10x1.5
Phe Gài Trục Chữ E Thép DIN 6799 D19
Đồng Hồ Đo Sâu Mitutoyo 7210A
Taro Rãnh Thẳng Yamawa PO P2 M6x1.0 


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.