Tủ Dụng Cụ CSPS VNTC18314BB1M là dòng sản phẩm lưu trữ dụng cụ chất lượng cao của Mỹ, nổi tiếng với độ bền vượt trội, thiết kế thông minh và khả năng tối ưu hóa không gian làm việc chuyên nghiệp. Sản phẩm của CSPS nổi tiếng về độ bền bỉ, thiết kế thông minh và được sử dụng rộng rãi trong các garage, xưởng cơ khí chuyên nghiệp và cả trong gia đình.
Tính năng nổi bật
- Chất liệu cao cấp: Sử dụng thép tấm dày tiêu chuẩn ASTM A1008, chịu tải trọng tốt và chống biến dạng.
- Độ bền cao: Bề mặt được phủ sơn tĩnh điện 2K chống gỉ sét, trầy xước và bền màu tới 10 năm trong môi trường khắc nghiệt.
- Tính năng tiện dụng: Các ngăn kéo sử dụng ray trượt bi 3 tầng cao cấp, giúp đóng mở nhẹ nhàng, êm ái với tuổi thọ lên đến 40.000 chu kỳ. Tải trọng mỗi ngăn kéo có thể đạt tới 45 kg.
- An toàn và linh hoạt: Tủ có hệ thống khóa an toàn tập trung hoặc khóa riêng từng ngăn, và các mẫu di động có bánh xe chịu lực (2 bánh xoay có khóa, 2 bánh cố định) để dễ dàng di chuyển và cố định vị trí.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Nhiều sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kiểm định khắt khe của Mỹ như ANSI/BIFMA và ASTM.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | Tủ Đồ Nghề CSPS |
| Kích thước đóng gói | 187cm W x 64.5cm D x 77.5cm H |
| Khối lượng đóng gói | 202.2 kg |
| Kích thước sản phẩm | 183cm W x 61.2cm D x 94.8cm H |
| Khối lượng sản phẩm | 193.2 kg |
| Tổng tải trọng | 1720 kg. |
| Hộc kéo Drawers |
Số lượng / Quantity: 14 Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft – Close Ball bearing Drawer slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. |
| Khóa Locks |
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. Trên tay nắm nhôm có hệ thống khóa. |
| Sơn phủ Coating |
Đen nhám – Xanh lá bóng Độ bền lớp phủ: 10 năm |
| Bánh xe Casters |
04 bánh xoay (có khóa)/ 04 swivel casters (with brakes). 02 bánh cố định/ 02 fixed casters. |
| Tối đa Độ sâu cắt ở 45º [với ray dẫn hướng] | 40 mm |
| Áp suất âm thanh | 82,2 dB (A) |
| Các thành phần bao gồm | Lưỡi cưa 48 răng HM / T STAK-Box VI |
| Hệ thống đo lường | Hệ mét |
| Kích thước | Chiều dài: 303 mm Chiều cao: 265 mm |
| Trọng lượng sản phẩm | 5,5 kg |
| Tiêu chuẩn / Standard | |
| Ngoại quan Appearance |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
| Sơn phủ Coating |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
| Thép/ Steel | ASTM A1008: standard specification for steel. |
| Chức năng / Function | ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing |
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.