Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNC 1/4-20 là loại bu lông có đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch, có cấp bền cao (Grade 8) chuyên dùng để chịu tải nặng, và được làm từ thép hợp kim được xử lý nhiệt tạo lớp phủ oxit đen để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNC 5/16-18 là loại bu lông có đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch, có cấp bền cao (Grade 8) chuyên dùng để chịu tải nặng, và được làm từ thép hợp kim được xử lý nhiệt tạo lớp phủ oxit đen để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNC 5/8-11 là loại bu lông có đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch, có cấp bền cao (Grade 8) chuyên dùng để chịu tải nặng, và được làm từ thép hợp kim được xử lý nhiệt tạo lớp phủ oxit đen để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNC 7/16-14 là loại bu lông có đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch, có cấp bền cao (Grade 8) chuyên dùng để chịu tải nặng, và được làm từ thép hợp kim được xử lý nhiệt tạo lớp phủ oxit đen để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNF 1/2-20 là loại bu lông có đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch, có cấp bền cao (Grade 8) chuyên dùng để chịu tải nặng, và được làm từ thép hợp kim được xử lý nhiệt tạo lớp phủ oxit đen để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bulong Grade 8 Ren Suốt Mạ Kẽm UNC 5/16-18 là một loại bu lông sử dụng hệ đo lường inch, có cường độ chịu tải cao (cấp bền Grade 8), và được phủ một lớp mạ kẽm để chống ăn mòn, tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Bulong này có đường kính, chiều dài và bước ren được tính theo đơn vị inch, sử dụng chủ yếu ở Mỹ, Canada và các ngành công nghiệp đặc thù tại Việt Nam như dầu khí và cảng biển.

Mũi Taro Xoắn Đen T1121 YG-1 M12x1.5
Kềm Mở Phe Mỏ Cong Asaki AK-8335
Phay Ngón Nachi List 6210 4me Cắt 8mm
Phay Ngón Nachi List 6230 2me Cắt 8mm
Mũi Khoan Inox 6.0mm Nachi List 6520
Mũi Khoan Nachi 5.4mm List 520P
Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 3.3mm
Đai Siết Thép Norma GBSM 91-97/25-W2 (ND94)
Mũi Taro Xoắn Trắng T2809 YG-1 M10x1.5
Phe Gài Lỗ Thép 65Mn DIN 472 D215x5.0
Phe Gài Lỗ Inox 420 DIN 472 D85x3.0
Long Đền Phẳng Thép Đen M5 DIN 125
Phe Gài Trục Thép 65Mn DIN471 D37x1.75
Đai Siết Norma GBSM 226-239/30-W4 (ND233)
Tán Thép Đen 8.8 DIN 934 M3x0.5
Bulong Grade 8 Ren Suốt Hệ Inch UNC 1/4-20
Mũi Khoan Col Nachi List 602 70.0mm
Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 5.3mm
Thước Cặp Điện Tử Mitutoyo 500-172-30 
