Đai Siết Thép Norma GBS 19-21/18-W2 (ND20) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBS 21-23/18-W2 (ND22) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBS 23-25/18-W2 (ND24) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 104-112/25-W2 (ND108) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 112-121/25-W2 (ND117) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 121-130/25-W2 (ND126) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 130-140/30-W2 (ND135) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 140-150/30-W2 (ND145) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 150-162/30-W2 (ND156) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 162-174/30-W2 (ND168) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 174-187/30-W2 (ND181) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.
Đai Siết Thép Norma GBSM 187-200/30-W2 (ND194) (còn gọi là cổ dê chịu tải nặng NORMACLAMP® GBSM) là loại đai siết bu-lông được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt và tải trọng cơ học rất cao, như siết chặt ống hút và ống áp lực. Đai siết Norma GBSM nổi bật với độ bền kéo và mô-men xoắn cao, cùng với sự phân bổ lực căng đồng đều.

Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 9.6mm
Mũi Khoan Sắt Nachi List 500 12.1mm 