Đồng Hồ So Điện Tử Mitutoyo 543-564E (0-2.4″/60.9mm) là một thiết bị đo lường tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra kích thước và độ chính xác cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cơ khí chế tạo đến kiểm tra chất lượng sản phẩm. Với dải đo rộng 2.4mm và độ phân giải cực cao 0.00002mm, đồng hồ so này cho phép người dùng thực hiện các phép đo vô cùng chính xác, giúp phát hiện những sai lệch nhỏ nhất mà mắt thường không thể nhận ra.
Khác với các loại đồng hồ so cơ truyền thống, Mitutoyo 543-564E sử dụng công nghệ điện tử hiện đại, hiển thị kết quả đo trên màn hình LCD rõ nét, giúp người dùng dễ dàng đọc và ghi lại dữ liệu. Thiết kế chắc chắn, bền bỉ cùng khả năng chống bụi, chống nước giúp đồng hồ hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Sản phẩm này thực sự là một trợ thủ đắc lực cho các kỹ sư, thợ cơ khí và những người làm việc trong lĩnh vực kiểm tra chất lượng.
- Độ chính xác vượt trội: Đo lường chính xác đến 0.00002mm, đảm bảo kết quả tin cậy.
- Màn hình LCD lớn: Hiển thị rõ ràng, dễ đọc kết quả đo.
- Thiết kế bền bỉ: Chống bụi, chống nước, hoạt động ổn định trong nhiều môi trường.
- Chức năng đa dạng: Chuyển đổi đơn vị đo, cài đặt điểm gốc, giữ giá trị đo.
- Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, thao tác đơn giản, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
| Mã sản phẩm | 543-564E |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | Đồng Hồ So Điện Tử Mitutoyo |
| Phạm vi đo | 0-2.4″/60.9mm |
| Độ chia | 0.00002″/0.00005″/0.0001″/0.001mm /0.0005mm |
| Độ chính xác | ± 0.0001″/0.0025mm |
| Nguồn cung cấp | 6V DC (Via AC Adaptor) |
| Chức năng đo | Go/±NG, đo chiều cao của các biên dạng phức tạp |

Đai Siết Inox 304 Orbit OBHG-187
Bộ Taro Bàn Ren SKC 40 Chi Tiết
Mũi Taro Yamawa LS-SP P2 L-100 M5x0.8
Panme Đo Trong Insize 3220-50
Bộ Taro Hệ Mét SKC M5x0.8, 3pcs/set
Mũi Khoan Inox 10.5mm Nachi List 6520
Tán Thép 8.8 Mạ Kẽm DIN 934 M12x1.75
Cảo Chữ C 2 inch Asaki AK-6260
Mũi Taro Xoắn Trắng T2809 YG-1 M5x0.8
Thước Đo Lỗ 3 Chấu Mitutoyo 368-163
Thước Cặp Điện Tử Mitutoyo 500-153-30
Kềm Cắt Cáp Điện 10 inch Asaki AK-8182
Taro Ren Ống Côn Yamawa NPT 1/4-18
Mũi Khoan Tâm Yamawa CD-Q 1x90x4
Mũi Taro Xoắn Đen T1121 YG-1 M14x1.5
Taro Nachi Ren Thẳng M6x0.75 List 6868
Lục Giác Chìm Đầu Col Thép Đen 12.9 M2x0.4 DIN 7991
Vít Trí Đuôi Bằng Thép 10.9 Mạ Kẽm M12x1.75 DIN 913
Long Đền Phẳng Inox 316 M33 DIN 125
Đồng Hồ So Điện Tử Mitutoyo 543-790B
Thước Cặp Điện Tử Mitutoyo 500-152-30
Tán Inox 304 DIN 934 M20x2.5
Mũi Khoan Nachi 0.6mm List 520P
Long Đền Phẳng Mạ Kẽm M27 DIN 125
Đồng Hồ So Cơ Khí Mitutoyo 2046A-60
Đai Siết Thép Norma GBS 21-23/18-W2 (ND22)
Taro Nén Cho Nhôm Yamawa N-RS G7 M10x1.5
Phe Gài Trục Chữ E Thép DIN 6799 D24
Nivo Thanh 450mm RSK 542-4502
Taro Xoắn Trắng Yamawa SP P1 M1.4x0.3
Bộ Taro Tay SKC UNC 1.1/4x7, 3pcs/set
Đồng Hồ So Điện Tử Mitutoyo 543-781
Long Đền Phẳng Nhúng Nóng M18 DIN 125
Phay Ngón Nachi List 6230 2me Cắt 18mm
Taro Nachi Ren Thẳng M12x1.25 List 6868
Taro Thẳng Inox Yamawa SU-PO P3 M10x1.5
Long Đền Phẳng Thép Đen M14 DIN 125 


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.